习得性 xí dé xìng
volume volume

Từ hán việt: 【tập đắc tính】

Đọc nhanh: 习得性 (tập đắc tính). Ý nghĩa là: mua, đã học.

Ý Nghĩa của "习得性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

习得性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mua

acquired

✪ 2. đã học

learned

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 习得性

  • volume volume

    - 用心 yòngxīn 钻研 zuānyán 学习 xuéxí hěn 瓷实 císhi

    - anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 抓得 zhuādé hěn jǐn 从不 cóngbù 荒废 huāngfèi 一点 yìdiǎn 功夫 gōngfū

    - anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.

  • volume volume

    - 好好学习 hǎohàoxuéxí yào 考不上 kǎobùshàng de

    - Bạn phải học hành cẩn thận đi, bằng không không đỗ được đâu.

  • volume volume

    - 亨得利 hēngdélì wèi 性交易 xìngjiāoyì 洗钱 xǐqián

    - Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.

  • volume volume

    - de 操守 cāoshǒu 值得 zhíde 我们 wǒmen 学习 xuéxí

    - Đạo đức của anh ấy đáng để chúng ta học hỏi.

  • volume volume

    - 努力学习 nǔlìxuéxí 取得 qǔde hǎo 成绩 chéngjì

    - Anh ấy học tập chăm chỉ để đạt được kết quả tốt.

  • volume volume

    - 习性 xíxìng 有些 yǒuxiē duò

    - Thói quen hơi khó thay đổi.

  • volume volume

    - rén de 天性 tiānxìng 便是 biànshì 这般 zhèbān 凉薄 liángbáo 只要 zhǐyào 更好 gènghǎo de lái huàn 一定 yídìng 舍得 shède

    - Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao