Đọc nhanh: 习字帖 (tập tự thiếp). Ý nghĩa là: Sách chữ mẫu để tập viết.
习字帖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách chữ mẫu để tập viết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 习字帖
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 习字帖
- mẫu chữ tập viết
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 名 帖子 上 写 了 我 的 名字
- Trên danh thiếp có viết tên của tôi.
- 习字 范本
- mẫu tập viết chữ
- 我 需要 练习 打字 技巧
- Tôi cần luyện tập kỹ năng đánh máy.
- 字典 是 学习 的 好 工具
- Tự điển là công cụ học tập tốt.
- 她 花 了 很多 时间 学习 汉字
- Cô ấy dành nhiều thời gian học chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
字›
帖›