Đọc nhanh: 乞休 (khất hưu). Ý nghĩa là: yêu cầu cho phép từ chức một vị trí chính thức (cũ).
乞休 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêu cầu cho phép từ chức một vị trí chính thức (cũ)
to request permission to resign from an official position (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乞休
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 争论不休
- tranh luận không dứt
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 项目 完毕 , 大家 可以 休息 了
- Dự án đã hoàn tất, mọi người có thể nghỉ ngơi.
- 乞丐 请求 大家 施舍
- Người ăn xin xin mọi người bố thí.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乞›
休›