Đọc nhanh: 九寨沟县 (cửu trại câu huyện). Ý nghĩa là: Quận Cửu Trại Câu, Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Cửu Trại Câu, Tứ Xuyên
Jiuzhaigou county, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九寨沟县
- 九十 秒 没想到 它 真的 很 久
- Chín mươi giây là một thời gian dài để không nghĩ về nó.
- 九五 折
- giá được giảm là 5%.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 九 先生 是 位 学者
- Ông Cửu là một nhà học giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
县›
寨›
沟›