Đọc nhanh: 扶沟县 (phù câu huyện). Ý nghĩa là: Hạt Fugou ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Fugou ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam
Fugou county in Zhoukou 周口 [Zhōu kǒu], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶沟县
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他们 的 沟通 很 密切
- Giao tiếp của họ rất gần gũi.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
扶›
沟›