Đọc nhanh: 乡村奶酪 (hương thôn nãi lạc). Ý nghĩa là: pho mát.
乡村奶酪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pho mát
cottage cheese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡村奶酪
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 他 所在 的 乡村 很 宁静
- Thôn làng nơi anh ấy đang ở rất yên tĩnh.
- 他 在 乡村 访 了 许多 老百姓
- Anh ấy đã tìm hiểu từ nhiều người dân ở vùng quê.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 她 住 在 清幽 的 乡村
- Cô ấy sống ở một vùng quê thanh bình.
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 他们 计划 在 乡村 长期 生活
- Họ có kế hoạch định cư ở vùng quê.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
奶›
村›
酪›