Đọc nhanh: 九孔螺 (cửu khổng loa). Ý nghĩa là: xem 九孔.
九孔螺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 九孔
see 九孔 [jiǔ kǒng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九孔螺
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 九归
- cửu quy.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 九段 国手
- Tuyển thủ quốc gia bậc 9.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
孔›
螺›