Đọc nhanh: 九分之一 (cửu phân chi nhất). Ý nghĩa là: một phần chín.
九分之一 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một phần chín
one ninth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九分之一
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 占去 了 一天 的 三分 之
- Chiếm tới một phần ba thời gian trong ngày.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 二分之一
- Một phần hai
- 对裁 ( 整张 的 二分之一 )
- giấy khổ hai
- 他 获得 了 总开 的 三分之一
- Anh ấy nhận được một phần ba tổng tỷ lệ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
九›
分›