Đọc nhanh: 九龙坡区 (cửu long pha khu). Ý nghĩa là: Quận Jiulongpo của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Jiulongpo của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Jiulongpo district of central Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九龙坡区
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
区›
坡›
龙›