Đọc nhanh: 孕酮 (dựng đồng). Ý nghĩa là: progesterone. Ví dụ : - 她体内雌性激素和孕酮的指标过高 Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
孕酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. progesterone
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕酮
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 她 怀孕 了
- Cô ấy có thai rồi.
- 她 怀过 三次 孕
- Cô ấy đã từng mang thai ba lần.
- 她 怀孕 三个 月 了
- Cô ấy đã mang thai ba tháng.
- 她 已 孕育 几个 月 了
- Cô ấy đã mang thai được vài tháng.
- 她 已经 孕 两个 月 了
- Cô ấy đã có thai được hai tháng rồi.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孕›
酮›