孕酮 yùn tóng
volume volume

Từ hán việt: 【dựng đồng】

Đọc nhanh: 孕酮 (dựng đồng). Ý nghĩa là: progesterone. Ví dụ : - 她体内雌性激素和孕酮的指标过高 Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.

Ý Nghĩa của "孕酮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孕酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. progesterone

Ví dụ:
  • volume volume

    - 体内 tǐnèi 雌性激素 cíxìngjīsù 孕酮 yùntóng de 指标 zhǐbiāo 过高 guògāo

    - Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕酮

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng 成分 chéngfèn ma

    - Có ketamine trong hệ thống không?

  • volume volume

    - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • volume volume

    - 怀孕 huáiyùn le

    - Cô ấy có thai rồi.

  • volume volume

    - 怀过 huáiguò 三次 sāncì yùn

    - Cô ấy đã từng mang thai ba lần.

  • volume volume

    - 怀孕 huáiyùn 三个 sāngè yuè le

    - Cô ấy đã mang thai ba tháng.

  • volume volume

    - 孕育 yùnyù 几个 jǐgè yuè le

    - Cô ấy đã mang thai được vài tháng.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng yùn 两个 liǎnggè yuè le

    - Cô ấy đã có thai được hai tháng rồi.

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi 雌性激素 cíxìngjīsù 孕酮 yùntóng de 指标 zhǐbiāo 过高 guògāo

    - Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tử 子 (+2 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Dựng
    • Nét bút:フノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSND (弓尸弓木)
    • Bảng mã:U+5B55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Chóng , Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWBMR (一田月一口)
    • Bảng mã:U+916E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình