Đọc nhanh: 乙酸 (ất toan). Ý nghĩa là: axit axetic (CH3COOH), axit ethanoic.
乙酸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. axit axetic (CH3COOH)
acetic acid (CH3COOH)
✪ 2. axit ethanoic
ethanoic acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙酸
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 乚 在古 为乙
- yǐn trong thời cổ là yǐ.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
酸›