Đọc nhanh: 乖离 (quai ly). Ý nghĩa là: mâu thuẫn; chống đối; làm trái.
乖离 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mâu thuẫn; chống đối; làm trái
抵触;背离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乖离
- 乖戾
- cọc cằn; khó tánh.
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 乖巧 的 侄女 帮助 家务
- Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.
- 乖乖 , 这艘 船 真大
- ô, chiếc thuyền này to quá!
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乖›
离›