Đọc nhanh: 乔答摩 (kiều đáp ma). Ý nghĩa là: Gautama, họ của Siddhartha, vị Phật lịch sử.
乔答摩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gautama, họ của Siddhartha, vị Phật lịch sử
Gautama, surname of the Siddhartha, the historical Buddha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔答摩
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
摩›
答›