Đọc nhanh: 乙酸基 (ất toan cơ). Ý nghĩa là: gốc axetyl CH3COO-.
乙酸基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gốc axetyl CH3COO-
acetyl radical CH3COO-
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙酸基
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
基›
酸›