Đọc nhanh: 乔石 (kiều thạch). Ý nghĩa là: Qiao Shi (1924-2015), chính trị gia Trung Quốc.
乔石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qiao Shi (1924-2015), chính trị gia Trung Quốc
Qiao Shi (1924-2015), Chinese politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔石
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 乔装打扮
- cải trang.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 乔治 被车撞 死 了
- George bị xe buýt đâm.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
石›