Đọc nhanh: 乐歪 (lạc oa). Ý nghĩa là: (miệng của ai đó) để tạo thành một nụ cười, Bị kích động.
乐歪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (miệng của ai đó) để tạo thành một nụ cười
(of sb's mouth) to form a grin
✪ 2. Bị kích động
to be thrilled
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐歪
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 东倒西歪
- ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
歪›