乐正 yuè zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【nhạc chánh】

Đọc nhanh: 乐正 (nhạc chánh). Ý nghĩa là: ca nhạc, bài ca có đệm nhạc; ca khúc có đệm nhạc.

Ý Nghĩa của "乐正" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乐正 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ca nhạc

音樂與歌曲。

✪ 2. bài ca có đệm nhạc; ca khúc có đệm nhạc

有音樂伴奏的歌曲。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐正

  • volume volume

    - 欢乐 huānlè de 歌手 gēshǒu men 正在 zhèngzài chàng 颂歌 sònggē

    - Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.

  • volume volume

    - 娱乐 yúlè 行业 hángyè 正在 zhèngzài 快速 kuàisù 发展 fāzhǎn

    - Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.

  • volume volume

    - 乐观 lèguān zhèng 逐渐 zhújiàn 替代 tìdài 悲观 bēiguān

    - Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.

  • volume volume

    - 音乐家 yīnyuèjiā 正在 zhèngzài 拨动 bōdòng 古筝 gǔzhēng de xián

    - Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 查看 chákàn 门萨 ménsà 智商 zhìshāng 俱乐部 jùlèbù de 记录 jìlù

    - Kiểm tra với xã hội mensa khu vực vịnh.

  • volume volume

    - xiǎo 正在 zhèngzài 快乐 kuàilè 玩耍 wánshuǎ

    - Đứa nhỏ đang vui vẻ chơi đùa.

  • volume volume

    - zài 公园 gōngyuán 露天 lùtiān 舞台 wǔtái 正在 zhèngzài 举行 jǔxíng 音乐会 yīnyuèhuì

    - một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài kàn zhāng 音乐 yīnyuè dié

    - Anh ta đang xem chiếc đĩa nhạc đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao