Đọc nhanh: 乐句 (lạc câu). Ý nghĩa là: cụm từ âm nhạc.
乐句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cụm từ âm nhạc
musical phrase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐句
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
句›