Đọc nhanh: 乌齐雅 (ô tề nhã). Ý nghĩa là: Ô-xia con trai A-ma-xia, vua Giu-đa c. 750 trước công nguyên.
乌齐雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô-xia con trai A-ma-xia, vua Giu-đa c. 750 trước công nguyên
Uzziah son of Amaziah, king of Judah c. 750 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌齐雅
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
雅›
齐›