Đọc nhanh: 乍得湖 (sạ đắc hồ). Ý nghĩa là: Hồ Chad.
✪ 1. Hồ Chad
Lake Chad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乍得湖
- 湖面 如镜 , 把 岸上 的 树木 照 得 清清楚楚
- mặt hồ như một tấm gương, cây cối trên bờ soi bóng rất rõ.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 船 在 湖上 行驶 得 很 平稳
- Con thuyền di chuyển rất êm ái trên hồ.
- 小猫 吓 得 毛 都 乍 起来 了
- Con mèo nhỏ sợ đến nỗi lông đều dựng đứng cả lên.
- 他 冷得 乍 着 头发
- Anh ấy lạnh đến nỗi tóc dựng đứng.
- 西湖 在 夕照 中 显得 格外 柔和
- trong ánh nắng chiều, Tây Hồ trở nên êm đềm lạ thường.
- 湖面 显得 非常 淼
- Mặt hồ trông rất mênh mông.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乍›
得›
湖›