Đọc nhanh: 乌黎雅 (ô lê nhã). Ý nghĩa là: Uriah (tên).
乌黎雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uriah (tên)
Uriah (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌黎雅
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
雅›
黎›