乌鲗 wū zéi
volume volume

Từ hán việt: 【ô tặc】

Đọc nhanh: 乌鲗 (ô tặc). Ý nghĩa là: con cá mực.

Ý Nghĩa của "乌鲗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乌鲗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con cá mực

软体动物, 身体椭圆形而扁平, 苍白色, 有浓淡不均的黑斑, 头部有一对大眼, 口的边缘有十只腕足, 腕足的内侧生有吸盘, 体内有囊状物能分泌黑色液体, 遇到危险时放出, 以掩护自己逃跑 俗称墨鱼或墨斗鱼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鲗

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • volume volume

    - 乌亮 wūliàng de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - 金乌西坠 jīnwūxīzhuì

    - mặt trời lặn.

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 乌油油 wūyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - yǒu 办法 bànfǎ néng 解决 jiějué ne

    - Có cách nào giải quyết được chứ.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMBON (弓一月人弓)
    • Bảng mã:U+9C97
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp