Đọc nhanh: 乌鲗 (ô tặc). Ý nghĩa là: con cá mực.
乌鲗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con cá mực
软体动物, 身体椭圆形而扁平, 苍白色, 有浓淡不均的黑斑, 头部有一对大眼, 口的边缘有十只腕足, 腕足的内侧生有吸盘, 体内有囊状物能分泌黑色液体, 遇到危险时放出, 以掩护自己逃跑 俗称墨鱼或墨斗鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鲗
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
鲗›