Đọc nhanh: 微乎 (vi hồ). Ý nghĩa là: Chút xíu. Chút đỉnh..
微乎 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chút xíu. Chút đỉnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微乎
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
微›