乌鲁木齐 wūlǔmùqí
volume volume

Từ hán việt: 【ô lỗ mộc tề】

Đọc nhanh: 乌鲁木齐 (ô lỗ mộc tề). Ý nghĩa là: Ürümqi hoặc thành phố cấp tỉnh Urumqi và là thủ phủ của khu tự trị Duy Ngô Nhĩ Tân Cương 新疆維吾爾自治區 | 新疆维吾尔自治区 ở phía tây Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "乌鲁木齐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Ürümqi hoặc thành phố cấp tỉnh Urumqi và là thủ phủ của khu tự trị Duy Ngô Nhĩ Tân Cương 新疆維吾爾自治區 | 新疆维吾尔自治区 ở phía tây Trung Quốc

Ürümqi or Urumqi prefecture level city and capital of Xinjiang Uighur autonomous region 新疆維吾爾自治區|新疆维吾尔自治区 in west China

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鲁木齐

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - 万木 wànmù 凋零 diāolíng

    - cây cối điêu tàn

  • volume volume

    - 万弩 wànnǔ 齐发 qífā

    - muôn nỏ cùng bắn.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān de 书架 shūjià hěn 整齐 zhěngqí

    - Kệ sách bên trên rất gọn gàng.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - 木匠 mùjiàng fāng 工具 gōngjù 齐全 qíquán

    - Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 很丑 hěnchǒu de 木质 mùzhì 鞋子 xiézi

    - Một chiếc giày gỗ xấu xí

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao