Đọc nhanh: 乌鬼 (ô quỷ). Ý nghĩa là: chim bói cá; cốc.
乌鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim bói cá; cốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鬼
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
鬼›