Đọc nhanh: 乌干达 (ô can đạt). Ý nghĩa là: U-gan-đa; Uganda.
✪ 1. U-gan-đa; Uganda
乌干达非洲中东部的一个国家在旧石器和新石器时期就有人居住,这个地区到14世纪为止是土著国家的一个重要的联合政体,但在1894年成了英国保护地乌干达于1962年独立坎培拉是其 首都和最大的城市人口20,554,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌干达
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一干人
- người có liên can
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 他 一 干预 使 他们 的 口角 达到 最 激烈 程度
- Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 那 可是 能 买 很多 切达 干酪 啊
- Đó là rất nhiều cheddar.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
干›
达›