Đọc nhanh: 乌达 (ô đạt). Ý nghĩa là: Ud raion hoặc Quận Wuda của thành phố Wuhait 烏海市 | 乌海市 , Nội Mông.
乌达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ud raion hoặc Quận Wuda của thành phố Wuhait 烏海市 | 乌海市 , Nội Mông
Ud raion or Wuda District of Wuhait City 烏海市|乌海市 [Wu1 hǎi Shi4], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌达
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
达›