Đọc nhanh: 乌鸡 (ô kê). Ý nghĩa là: Gallus gallus domesticus Brisson, gà đen, silkie.
乌鸡 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Gallus gallus domesticus Brisson
✪ 2. gà đen
black-boned chicken
✪ 3. silkie
✪ 4. gà mượt
silky fowl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鸡
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
鸡›