Đọc nhanh: 乌蓝 (ô lam). Ý nghĩa là: xanh đậm.
乌蓝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh đậm
dark blue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌蓝
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
蓝›