Đọc nhanh: 乍浦 (sạ phố). Ý nghĩa là: Thị trấn và cảng Zhapu ở phía bắc Vịnh Hàng Châu 杭州灣 | 杭州湾 ở Chiết Giang. Ví dụ : - 乍浦(在浙江)。 Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
✪ 1. Thị trấn và cảng Zhapu ở phía bắc Vịnh Hàng Châu 杭州灣 | 杭州湾 ở Chiết Giang
Zhapu town and port on north of Hangzhou Bay 杭州灣|杭州湾 in Zhejiang
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乍浦
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 利物浦队 因 对方 一 队员 用手 触球 而 得到 一个 罚球
- Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.
- 天气 乍暖还寒
- Thời tiết vừa mới ấm đã trở lạnh.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 小猫 吓 得 毛 都 乍 起来 了
- Con mèo nhỏ sợ đến nỗi lông đều dựng đứng cả lên.
- 他 冷得 乍 着 头发
- Anh ấy lạnh đến nỗi tóc dựng đứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乍›
浦›