Đọc nhanh: 乌芋 (ô dụ). Ý nghĩa là: xem 荸薺 | 荸荠.
乌芋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 荸薺 | 荸荠
see 荸薺|荸荠 [bí qí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌芋
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
芋›