Đọc nhanh: 乌苏 (ô tô). Ý nghĩa là: Thành phố Wusu ở tỉnh Tacheng 塔城地區 | 塔城地区 , Tân Cương.
✪ 1. Thành phố Wusu ở tỉnh Tacheng 塔城地區 | 塔城地区 , Tân Cương
Wusu city in Tacheng prefecture 塔城地區|塔城地区 [Tǎ chéng dì qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌苏
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
苏›