Đọc nhanh: 乌纱帽 (ô sa mạo). Ý nghĩa là: mũ cánh chuồn; mũ ô sa (bằng sa đen); quan tước.
乌纱帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ cánh chuồn; mũ ô sa (bằng sa đen); quan tước
纱帽比喻官位也叫乌纱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌纱帽
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这个 纱帽 的 翅 很长
- Cánh của chiếc mũ sa này rất dài.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
帽›
纱›