Đọc nhanh: 乌托邦 (ô thác bang). Ý nghĩa là: xã hội không tưởng; ảo tưởng; nguyện vọng viển vông (lí tưởng, kế hoạch không thể thực hiện được) (Utopia).
乌托邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xã hội không tưởng; ảo tưởng; nguyện vọng viển vông (lí tưởng, kế hoạch không thể thực hiện được) (Utopia)
理想中最美好的社会本是英国空想社会主义者莫尔 (Thomas More) 所著书名的简称作者在书里描写了他所想象的实 行公有制的幸福社会,并把这种社会叫做'乌托邦',意即没有的地方后来泛指不能实现的愿望、计划等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌托邦
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
托›
邦›