Đọc nhanh: 乌油油 (ô du du). Ý nghĩa là: đen nhẫy; đen lánh; đen nhánh. Ví dụ : - 乌油油的头发。 tóc đen nhánh. - 泥土乌油油的,十分肥沃。 Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
乌油油 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen nhẫy; đen lánh; đen nhánh
(乌油油的) 形容黑而润泽
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌油油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
油›