Đọc nhanh: 乌梅 (ô mai). Ý nghĩa là: ô mai.
乌梅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô mai
经过熏制的梅子,外面黑褐色,有解热、驱虫等作用通称酸梅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌梅
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
梅›