乌桕 wūjiù
volume volume

Từ hán việt: 【ô cữu】

Đọc nhanh: 乌桕 (ô cữu). Ý nghĩa là: cây ô cựu.

Ý Nghĩa của "乌桕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乌桕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây ô cựu

落叶乔木,叶子互生,略呈菱形,秋天变红,花单性,雌雄同株,种子的外面有白蜡层,用来制造蜡烛叶子可以做黑色染料树皮、叶均可入药,有解毒、利尿等作用也叫桕树

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌桕

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • volume volume

    - 乌亮 wūliàng de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - 金乌西坠 jīnwūxīzhuì

    - mặt trời lặn.

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 乌油油 wūyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - yǒu 办法 bànfǎ néng 解决 jiějué ne

    - Có cách nào giải quyết được chứ.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāo , Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHX (木竹重)
    • Bảng mã:U+6855
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp