乌克兰 wūkèlán
volume volume

Từ hán việt: 【ô khắc lan】

Đọc nhanh: 乌克兰 (ô khắc lan). Ý nghĩa là: U-crai-na; Ukraine. Ví dụ : - 那个乌克兰人是谁 Người Ukraine là ai?

Ý Nghĩa của "乌克兰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. U-crai-na; Ukraine

乌克兰与历史上的乌克兰地区基本相同,在1922年成为苏联的一个加盟共和国基辅是其首都人口48,055,439 (2003)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那个 nàgè 乌克兰人 wūkèlánrén shì shuí

    - Người Ukraine là ai?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌克兰

  • volume volume

    - 弗兰克 fúlánkè 怎么 zěnme le

    - Chuyện gì đã xảy ra với Frank?

  • volume volume

    - 好好 hǎohǎo gēn 弗兰克 fúlánkè shuō shuō

    - Nói chuyện với Frank.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 乌克兰人 wūkèlánrén shì shuí

    - Người Ukraine là ai?

  • volume volume

    - 弗兰克 fúlánkè de 一处 yīchù 缝线 fèngxiàn 正在 zhèngzài 出血 chūxuè

    - Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.

  • volume volume

    - 乌兹别克 wūzībiékè de 特种部队 tèzhǒngbùduì

    - Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo

  • volume volume

    - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • volume volume

    - 弗兰克 fúlánkè zài 审判者 shěnpànzhě 复审 fùshěn 笔录 bǐlù

    - Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.

  • volume volume

    - 乌兹别克 wūzībiékè 人民 rénmín 没有 méiyǒu 获得 huòdé 多少 duōshǎo 利益 lìyì

    - Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao