Đọc nhanh: 乌鳢 (ô lễ). Ý nghĩa là: cá quả; cá chuối; cá sộp; cá lóc. Ví dụ : - 乌鳢通称黑鱼 cá chuối thường gọi là cá quả.
乌鳢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá quả; cá chuối; cá sộp; cá lóc
鱼,身体圆柱形,头扁,口大,有齿,背部灰绿色,腹部灰白色,有黑色斑纹性凶猛,捕食小鱼、蛙等小动物,对淡水养鱼业有害也叫乌鱼,通称黑鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鳢
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
鳢›