Đọc nhanh: 乌当 (ô đương). Ý nghĩa là: Quận Võ Đang của thành phố Quý Dương 貴陽市 | 贵阳市 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Võ Đang của thành phố Quý Dương 貴陽市 | 贵阳市 , Quý Châu
Wudang district of Guiyang city 貴陽市|贵阳市 [Gui4 yáng shì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌当
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
当›