Đọc nhanh: 乌雕 (ô điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng đốm lớn hơn (Aquila clanga).
乌雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đại bàng đốm lớn hơn (Aquila clanga)
(bird species of China) greater spotted eagle (Aquila clanga)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌雕
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 雕镂
- điêu khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
雕›