Đọc nhanh: 乌当区 (ô đương khu). Ý nghĩa là: Quận Võ Đang của thành phố Quý Dương 貴陽市 | 贵阳市 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Võ Đang của thành phố Quý Dương 貴陽市 | 贵阳市 , Quý Châu
Wudang district of Guiyang city 貴陽市|贵阳市 [Gui4 yáng shì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌当区
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 当心 区域 非常 敏感
- Vùng giữa ngực rất nhạy cảm.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
区›
当›