Đọc nhanh: 乌呼 (ô hô). Ý nghĩa là: ô hô; than ôi; hỡi ôi (thán từ biểu thị sự than thở).
乌呼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô hô; than ôi; hỡi ôi (thán từ biểu thị sự than thở)
呜呼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌呼
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
呼›