Đọc nhanh: 乌亮 (ô lượng). Ý nghĩa là: đen nhánh; đen lay láy; đen sì; lay láy; rưng rức; láng bóng. Ví dụ : - 乌亮的头发。 tóc đen nhánh. - 油井喷出乌亮的石油。 giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
乌亮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen nhánh; đen lay láy; đen sì; lay láy; rưng rức; láng bóng
又黑又亮
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌亮
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
亮›