Đọc nhanh: 乌溜溜 (ô lựu lựu). Ý nghĩa là: đen lúng liếng; đen láy; đen nhánh (mắt đen và linh hoạt).
✪ 1. đen lúng liếng; đen láy; đen nhánh (mắt đen và linh hoạt)
(乌溜溜的) 形容眼睛黑而灵活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌溜溜
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 他 乘间 溜走 了
- Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.
- 从 山坡 上 溜下来
- Từ trên dốc núi trượt xuống.
- 他 从 山坡 上 溜下来
- Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.
- 他 一向 怕事 , 碰到矛盾 就 溜边 了
- bấy lâu nay anh ấy luôn sợ xảy ra chuyện, đụng phải khó khăn (mâu thuẫn) thì tránh né.
- 他 清理 了 溜
- Anh ấy đã dọn sạch máng rồi.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
溜›