乌溜溜 wū liūliū
volume volume

Từ hán việt: 【ô lựu lựu】

Đọc nhanh: 乌溜溜 (ô lựu lựu). Ý nghĩa là: đen lúng liếng; đen láy; đen nhánh (mắt đen và linh hoạt).

Ý Nghĩa của "乌溜溜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đen lúng liếng; đen láy; đen nhánh (mắt đen và linh hoạt)

(乌溜溜的) 形容眼睛黑而灵活

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌溜溜

  • volume volume

    - 他们 tāmen biān 溜达 liūdá biān 聊天 liáotiān

    - Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.

  • volume volume

    - 弟兄 dìxiōng 三个 sāngè 就是 jiùshì 脾气好 píqihǎo shuí dōu 顺溜 shùnliū

    - trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.

  • volume volume

    - 乘间 chéngjiàn 溜走 liūzǒu le

    - Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.

  • volume volume

    - cóng 山坡 shānpō shàng 溜下来 liūxiàlai

    - Từ trên dốc núi trượt xuống.

  • volume volume

    - cóng 山坡 shānpō shàng 溜下来 liūxiàlai

    - Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 怕事 pàshì 碰到矛盾 pèngdàomáodùn jiù 溜边 liūbiān le

    - bấy lâu nay anh ấy luôn sợ xảy ra chuyện, đụng phải khó khăn (mâu thuẫn) thì tránh né.

  • volume volume

    - 清理 qīnglǐ le liū

    - Anh ấy đã dọn sạch máng rồi.

  • volume volume

    - rén zài 课堂 kètáng shàng 思想 sīxiǎng què 溜号 liūhào le

    - người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao