之际 zhī jì
volume volume

Từ hán việt: 【chi tế】

Đọc nhanh: 之际 (chi tế). Ý nghĩa là: lúc; vào lúc; vào dịp; vào thời điểm; tại thời điểm. Ví dụ : - 考试之际他很紧张。 Vào thời điểm thi anh ấy rất căng thẳng.. - 节假日之际人们出游。 Vào dịp lễ, mọi người đi du lịch.. - 婚礼之际他们很幸福。 Lúc đám cưới họ rất hạnh phúc.

Ý Nghĩa của "之际" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

之际 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúc; vào lúc; vào dịp; vào thời điểm; tại thời điểm

表示正处在某个时间或者某件事正在发生

Ví dụ:
  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 之际 zhījì hěn 紧张 jǐnzhāng

    - Vào thời điểm thi anh ấy rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 节假日 jiéjiàrì 之际 zhījì 人们 rénmen 出游 chūyóu

    - Vào dịp lễ, mọi người đi du lịch.

  • volume volume

    - 婚礼 hūnlǐ 之际 zhījì 他们 tāmen hěn 幸福 xìngfú

    - Lúc đám cưới họ rất hạnh phúc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之际

  • volume volume

    - 值此 zhícǐ 5 月份 yuèfèn 劳动 láodòng yuè 之际 zhījì

    - nhân dịp tháng 5 tháng công nhân

  • volume volume

    - 实际 shíjì 产量 chǎnliàng 超过 chāoguò 原定 yuándìng 计划 jìhuà 百分之十二 bǎifēnzhīshíèr qiáng

    - Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.

  • volume volume

    - 创建 chuàngjiàn 公司 gōngsī 20 周年 zhōunián 之际 zhījì

    - Nhân dịp kỷ niệm 20 năm thành lập công ty.

  • volume volume

    - zhí 公司 gōngsī 成立 chénglì 十周年 shízhōunián 之际 zhījì

    - Nhân dịp kỷ niệm 10 năm thành lập công ty.

  • volume volume

    - 已至 yǐzhì 暮春 mùchūn 之际 zhījì

    - Đã đến cuối mùa xuân.

  • volume volume

    - 临别 línbié 之际 zhījì 流下 liúxià 眼泪 yǎnlèi

    - Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 之际 zhījì hěn 紧张 jǐnzhāng

    - Vào thời điểm thi anh ấy rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 婚礼 hūnlǐ 之际 zhījì 他们 tāmen hěn 幸福 xìngfú

    - Lúc đám cưới họ rất hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フ丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMMF (弓中一一火)
    • Bảng mã:U+9645
    • Tần suất sử dụng:Rất cao