Đọc nhanh: 乌什 (ô thập). Ý nghĩa là: Uchturpan nahiyisi (quận Uqturpan) ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, tây Tân Cương.
乌什 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uchturpan nahiyisi (quận Uqturpan) ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, tây Tân Cương
Uchturpan nahiyisi (Uqturpan county) in Aksu 阿克蘇地區|阿克苏地区 [A1 kè sū dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌什
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 不论 做 什么 事 , 在 先 都 要 有 个 准备
- cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 不管 在 什么 场合 , 他 从没 犯过 憷
- cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ
- 黄铜 什件儿
- vật trang trí bằng đồng.
- 世事 无常 , 谁 知道 这么些 年 都 发生 了 什么 事 ?
- Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
什›