Đọc nhanh: 之至 (chi chí). Ý nghĩa là: cực kì. Ví dụ : - 欢迎之至。 hết sức hoan nghênh
之至 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực kì
extremely
- 欢迎 之 至
- hết sức hoan nghênh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之至
- 甚至于 去年 的 巴黎 之旅 都 不是 我 的 决定
- Tôi thậm chí đã không chọn Paris vào năm ngoái.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 为害 之 甚 , 一 至于 此
- tác hại vô cùng!
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 仆 不胜感激 之 至
- Ta vô cùng cảm kích.
- 欢迎 之 至
- hết sức hoan nghênh
- 竟 至 如此 之多
- không ngờ lại nhiều đến thế.
- 除了 拥挤 的 人群 之外 , 一些 度假者 选择 人迹罕至 的 地方
- Bên cạnh đám đông, một số du khách chọn những địa điểm vắng vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
至›