Đọc nhanh: 乌审 (ô thẩm). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Uxin hoặc Wushen ở phía tây nam tỉnh Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông.
乌审 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Uxin hoặc Wushen ở phía tây nam tỉnh Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông
Uxin or Wushen banner in southwest Ordos prefecture 鄂爾多斯|鄂尔多斯 [E4 ěr duō sī], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌审
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
审›