Đọc nhanh: 之甚 (chi thậm). Ý nghĩa là: tít. Ví dụ : - 为害之甚,一至于此! tác hại vô cùng!
之甚 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tít
- 为害 之 甚 , 一 至于 此
- tác hại vô cùng!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之甚
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 甚至于 去年 的 巴黎 之旅 都 不是 我 的 决定
- Tôi thậm chí đã không chọn Paris vào năm ngoái.
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 言之过甚
- nói quá đáng
- 为害 之 甚 , 一 至于 此
- tác hại vô cùng!
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
甚›