之甚 zhī shén
volume volume

Từ hán việt: 【chi thậm】

Đọc nhanh: 之甚 (chi thậm). Ý nghĩa là: tít. Ví dụ : - 为害之甚一至于此! tác hại vô cùng!

Ý Nghĩa của "之甚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

之甚 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tít

Ví dụ:
  • volume volume

    - 为害 wéihài zhī shén 至于 zhìyú

    - tác hại vô cùng!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之甚

  • volume volume

    - 一世之雄 yīshìzhīxióng

    - anh hùng một thời

  • volume volume

    - 甚至于 shènzhìyú 去年 qùnián de 巴黎 bālí 之旅 zhīlǚ dōu 不是 búshì de 决定 juédìng

    - Tôi thậm chí đã không chọn Paris vào năm ngoái.

  • volume volume

    - 一偏之论 yīpiānzhīlùn

    - lời bàn thiên lệch

  • volume volume

    - 言之过甚 yánzhīguòshèn

    - nói quá đáng

  • volume volume

    - 为害 wéihài zhī shén 至于 zhìyú

    - tác hại vô cùng!

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 酒泉 jiǔquán 甚至 shènzhì yǒu 丝绸之路 sīchóuzhīlù 博物馆 bówùguǎn

    - Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 一厘 yīlí 等于 děngyú 十分之一 shífēnzhīyī fēn

    - 1 Rin tương đương với 0.1 phân.

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+4 nét)
    • Pinyin: Shén , Shèn , Shí
    • Âm hán việt: Thậm
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TMMV (廿一一女)
    • Bảng mã:U+751A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao